Trần thạch cao theo phong thủy |
![]() |
Khi thi công nhà thì điều quan tâm nhất của... |
Những mẫu phòng khách theo phong cách hiện đại |
![]() |
Thiết kế nội thất phòng khách theo phong... |
Sử dụng thạch cao trong xây dựng hiện đại |
![]() |
Hiện nay, thạch cao hiện là vật liệu được... |
Mở bán căn hộ HP Landmark Tower giá từ 1,25 tỷ đồng |
![]() |
Sàn giao dịch Bất động sản Hải Phát mở... |
3 ý tưởng trang trí trần nhà thêm độc đáo |
![]() |
(Xây dựng) - Trần nhà là một trong những... |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
A |
KHUNG TRẦN NỔI |
|
|
|
I |
Khung trần nổi cao cấp EliteLINE |
|
|
|
1 |
Thanh chính : VT-EliteLINE3600 |
42x14x3600 |
thanh |
80,343 |
2 |
Thanh phụ : VT-EliteLINE1200 |
42x14x1200 |
thanh |
26,935 |
3 |
Thanh phụ : VT-EliteLINE600 |
42x14x600 |
thanh |
13,473 |
4 |
Thanh viền tường: VT-EliteLINE1818 |
18x18x3000 |
thanh |
30,851 |
II |
Khung trần nổi cao cấp SmartLINE |
|
|
|
1 |
Thanh chính : VT-SmartLINE3600 |
14x34x3600 |
thanh |
48,906 |
2 |
Thanh phụ : VT-SmartLINE1200 |
14x34x1200 |
thanh |
15,742 |
3 |
Thanh phụ : VT-SmartLINE600 |
14x34x600 |
thanh |
8,101 |
4 |
Thanh viền tường: VT20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
24,924 |
5 |
Thanh viền tường: VT15/20 |
15x20x3600 |
thanh |
36,127 |
III |
Khung trần nổi cao cấp SlimLINE |
|
|
|
1 |
Thanh chính : VT-SlimLINE3600 |
14x38x3600 |
thanh |
43450 |
2 |
Thanh phụ: VT-SlimLINE1200 |
14x28x1200 |
thanh |
11,376 |
3 |
Thanh phụ: VT-SlimLINE600 |
14x28x600 |
thanh |
5,736 |
4 |
Thanh viền tường: VT20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
24,924 |
5 |
Thanh viền tường: VT15/20 |
15x20x3600 |
thanh |
36,127 |
IV |
Khung trần nổi trung cấp TopLINE |
|
|
|
1 |
Khung trần nổi Topline VT3660 |
38*24*3660 |
thanh |
47,837 |
2 |
Khung trần nổi Topline VT1220 |
28*24*1220 |
thanh |
13,624 |
3 |
Khung trần nổi Topline VT610 |
28*24*610 |
thanh |
6,978 |
4 |
Khung trần nổi VT20/22 (Thanh góc) |
20*21*3600 |
thanh |
24,924 |
V |
Khung trần nổi tiết kiệm FINELINE |
|
|
|
1 |
Khung trần nổi Fineline VT3660 |
38*24*3660 |
thanh |
41,470 |
2 |
Khung trần nổi Fineline VT1220 |
28*24*1220 |
thanh |
11,965 |
3 |
Khung trần nổi Fineline VT610 |
28*24*610 |
thanh |
6,153 |
4 |
Khung trần nổi VT20/22 (Thanh góc) |
20*21*3600 |
thanh |
24,924 |
B |
KHUNG TRẦN CHÌM |
|
||
I |
Khung trần chìm cao cấp OMEGA |
|
|
|
1 |
Thanh chính: VTC-OMEGA200 |
30x20.5x3660 |
thanh |
51,146 |
2 |
Thanh phụ: VTC-OMEGA204 |
23x37.5x3660 |
thanh |
47,914 |
3 |
Thanh viền tường: VTC 20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
17,852 |
II |
Khung trần chìm cao cấp SERRA |
|
|
|
1 |
Thanh chính: VTC-SERRA BV1 |
25.5x39x3660 |
thanh |
81,810 |
2 |
Thanh phụ: VTC-SERRA FM19 |
19.5x45x3660 |
thanh |
44,264 |
3 |
Thanh viền tường: VTC 20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
17,852 |
III |
Khung trần chìm cao cấp TRIFLEX |
|
|
|
1 |
hanh chính: VTC-TriFLEX3812 |
12x38x3000 |
thanh |
64,714 |
2 |
Thanh phụ: VTC-TriFLEX5019 |
19x50x4000 |
thanh |
55,682 |
3 |
Thanh viền tường: VTC 20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
17,852 |
IV |
Khung trần chìm mẫu APHA/mẫu A |
|
|
|
1 |
Thanh chính-phụ: VTC-ALPHA4000 |
14x35x4000 |
thanh |
32,203 |
2 |
Thanh viền tường: VTC 20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
17,852 |
V |
Khung trần chìm mẫu BASI/mẫu B |
|
|
|
1 |
Thanh chính: VTC-BASI3050 |
27x23x3660 |
thanh |
56,497 |
2 |
Thanh phụ: VTC-ALPHA/BASI4000 |
14x35x4000 |
thanh |
32,203 |
3 |
Thanh viền tường: VTC 20/22 |
20x22x3600 |
thanh |
17,852 |
VI |
Khung trần chìm mẫu TIKA |
|
|
|
1 |
Thanh chính-phụ: VTC-Tika 4000 |
14x35x4000 |
thanh |
24,327 |
2 |
Thanh viền tường: VTC 20/22Tika |
20x22x3600 |
thanh |
15,551 |
VII |
Khung trần chìm Tiết Kiệm M29 |
|
|
|
1 |
Thanh VTC 4000 M29 |
14x35x4000 |
thanh |
21,362 |
2 |
Thanh viền tường: VTC 20/22Tika |
20x22x3600 |
thanh |
15,551 |
C |
KHUNG VÁCH NGĂN |
|
||
I |
Hệ tiết kiệm (dày 0.42mm) |
|
|
|
1 |
Thanh chính Stud VTV51 |
35*51*3000 |
thanh |
38,840 |
2 |
Thanh phụ Track VTV52 |
32*52*2700 |
thanh |
33,135 |
3 |
Thanh chính Stud VTV63 |
35*63*3000 |
thanh |
42,853 |
4 |
Thanh phụ Track VTV64 |
32*64*2700 |
thanh |
37,501 |
5 |
Thanh chính Stud VTV75 |
35*75*3000 |
thanh |
48,653 |
6 |
Thanh phụ Track VTV76 |
76*32*2700 |
thanh |
40,570 |
II |
Hệ tiêu chuẩn V-Wall dày 0.55 |
|
|
|
1 |
Thanh chính VT V-Wall C51 |
35x51x3000 |
thanh |
43,110 |
2 |
Thanh phụ VT V-Wall U52 |
32x52x2700 |
thanh |
36,020 |
3 |
Thanh chính VT V-Wall C63 |
35x63x3000 |
thanh |
48,260 |
4 |
Thanh phụ VT V-Wall U64 |
32x64x2700 |
thanh |
40860 |
5 |
Thanh chính VT V-Wall C75 |
35x75x3000 |
thanh |
53,010 |
6 |
Thanh phụ VT V-Wall U76 |
32x76x2700 |
thanh |
44,810 |
7 |
Thanh chính VT V-Wall C90 |
35x90x3000 |
thanh |
63,970 |
8 |
Thanh phụ VT V-Wall U92 |
32x92x2700 |
thanh |
55,100 |
9 |
Thanh chính VT V-Wall C100 |
35x100x3000 |
thanh |
76,590 |
10 |
Thanh phụ VT V-Wall U102 |
32x102x2700 |
thanh |
65,400 |
11 |
Thanh chính VT V-Wall C125 dày 0.75mm |
35x125x3000 |
thanh |
109,080 |
12 |
Thanh phụ VT V-Wall U127 dày0.75mm |
32x127x2700 |
thanh |
93,990 |
13 |
Thanh chính VT V-Wall C150 dày 0.75mm |
35x150x3000 |
thanh |
122900 |
14 |
Thanh phụ VT V-Wall U152 dày0.75mm |
32x152x2700 |
thanh |
106,230 |
III |
Hệ khung vách V-Shaft dày 0.8mm |
|
|
|
1 |
Thanh chính VT V-Shaft CH25-63/ CH16-66 |
63x35x3000 |
thanh |
130,440 |
2 |
Thanh phụ VT V-Shaft J65 |
65x50x25x2700 |
thanh |
82,530 |
3 |
Thanh chính VT V-Shaft CH25-76 |
76x35x3000 |
thanh |
137,860 |
4 |
Thanh phụ VT V-Shaft J78 |
78x50x25x2700 |
thanh |
89,260 |
5 |
Thanh chính VT V-Shaft CH25-92 |
92x35x3000 |
thanh |
147,280 |
6 |
Thanh phụ VT V-Shaft J94 |
94x50x25x2700 |
thanh |
97,550 |
7 |
Thanh chính VT V-Shaft CH25-100 |
100x35x3000 |
thanh |
151,510 |
8 |
Thanh phụ VT V-Shaft J102 |
102x50x25x2700 |
thanh |
101,770 |
9 |
Thanh chính VT V-Shaft CH25-125 |
125x35x3000 |
thanh |
166,170 |
10 |
Thanh phụ VT V-Shaft J127 |
127x50x25x2700 |
thanh |
114,920 |
11 |
Thanh chính VT V-Shaft CH25-150 |
150x35x3000 |
thanh |
180,790 |
12 |
Thanh phụ VT V-Shaft J152 |
152x50x25x2700 |
thanh |
128,300 |
D |
PHỤ KIỆN ( Sử dụng trần chìm và vách ngăn ) |
|
||
1 |
Thanh V lưới 30/30 có gờ dày 0.5mm |
30x30x2700 |
thanh |
23,765 |
2 |
Thanh V lưới 23/23 có gờ dày 0.5mm |
23x23x2700 |
thanh |
18,982 |
3 |
Thanh Z lưới có gờ 9mm dày 0.5mm |
23x9x12x2700 |
thanh |
20,702 |
4 |
Thanh Shadowline nhôm 9mm |
20x23x3000x9 |
thanh |
55,000 |
5 |
Thanh Shadowline sơn trắng 9mm |
20x23x3000x9 |
thanh |
59,000 |
6 |
Thanh Shadowline nhôm 12.7mm |
20x23x3000x12.7 |
thanh |
58,000 |
7 |
Thanh Shadowline sơn trắng 12.7mm |
20x23x3000x12.7 |
thanh |
62,000 |
Công ty cổ phần thạch cao Việt Nam là nhà phân phối Khung Vĩnh Tường tại thị trường Việt Nam
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : 08 22 66 44 88 hoặc 0904 754 745